Có 2 kết quả:
飽私囊 bǎo sī náng ㄅㄠˇ ㄙ ㄋㄤˊ • 饱私囊 bǎo sī náng ㄅㄠˇ ㄙ ㄋㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff one's pockets
(2) to enrich oneself dishonestly
(2) to enrich oneself dishonestly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to stuff one's pockets
(2) to enrich oneself dishonestly
(2) to enrich oneself dishonestly
Bình luận 0